--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ grocery store chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quốc hội
:
parliament; congress; national assembly
+
học phái
:
(từ cũ; nghĩa cũ) School, school of thoughtHọc phái Pla-tonThe Platonic school
+
dẫn đường
:
Show (direct) the way
+
di tặng
:
BequeathSự di tặng ; của di tặngBequest
+
dry gangrene
:
(bệnh học) bệnh hoại thư khô